Characters remaining: 500/500
Translation

thánh nhân

Academic
Friendly

Từ "thánh nhân" trong tiếng Việt được dùng để chỉ những người đức hạnh cao, trí tuệ sáng suốt thường được coi những bậc thầy, nhà hiền triết. "Thánh nhân" thường gắn liền với sự tôn kính thần thánh, không chỉ về mặt đạo đức còn về tri thức.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Thánh nhân: người phẩm chất, đạo đức vượt trội, được xã hội tôn vinh. Họ thường những đóng góp lớn cho văn hóa, triết học hoặc tôn giáo. Một dụ nổi bật Khổng Tử, người sáng lập ra Nho giáo, được coi thánh nhân trong văn hóa phương Đông.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản: "Khổng Tử một thánh nhân nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc."
  2. Cách sử dụng nâng cao: "Những tư tưởng của thánh nhân như Khổng Tử vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến nền văn hóa giáo dục hiện đại."
Biến thể của từ:
  • Thánh: có nghĩathiêng liêng, cao quý.
  • Nhân: có nghĩa là con người, người.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hiền nhân: người đức hạnh, thông thái, nhưng không nhất thiết phải được tôn vinh như thánh nhân.
  • Triết gia: người nghiên cứu triết học, có thể không phải thánh nhân nhưng cũng tư tưởng sâu sắc.
  • Thần thánh: thường dùng để chỉ những vị thần hoặc những nhân vật được tôn kính trong tôn giáo.
Chú ý:
  • Từ "thánh nhân" thường được sử dụng trong văn hóa, tôn giáo triết học, không dùng trong bối cảnh bình thường hoặc để chỉ những người phẩm chất không cao.
  • Cần phân biệt giữa "thánh nhân" những thuật ngữ khác như "anh hùng" hay "vĩ nhân", những từ này có nghĩa bối cảnh sử dụng khác nhau.
  1. dt. Bậc thánh: Thánh nhân còn khi nhầm (tng.).

Comments and discussion on the word "thánh nhân"